Có 2 kết quả:

訊雷 tấn lôi迅雷 tấn lôi

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng sấm dữ dội thình lình.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng viết là Tấn lôi 訊雷, như 訊雷.

Bình luận 0